--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crossword puzzle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crossword puzzle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossword puzzle
+ Noun
trò chơi ô chữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossword puzzle"
Những từ có chứa
"crossword puzzle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ô chữ
đố chữ
óc
Lượt xem: 1120
Từ vừa tra
+
crossword puzzle
:
trò chơi ô chữ
+
commotion
:
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
+
exorbitant
:
quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)
+
trôi giạt
:
to drift
+
quẹt
:
to strike; to rulequẹt diêmto strike a match to wipequẹt nước mắtto wipe off one's tears